Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng sốt


[nóng sốt]
piping hot
Làm bữa Ä‘iểm tâm cho bốn ngÆ°á»i và giữ thức ăn nóng sốt không dá»… nhÆ° bạn tưởng đâu!
Preparing breakfast for four people and keeping it piping hot isn't as easy as you thought!
red-hot
Tin nóng sốt
Red-hot news (information).
to be burning with fever



Steaming hot, boiling hot
Thức ăn nóng sốt Boiling hot food
Hot, red-hot
Tin nóng sốt Red-hot news (information)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.